ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công nghiệp" 1件

ベトナム語 công nghiệp
日本語 工業
例文
Thành phố phát triển công nghiệp.
都市が工業を発展させる。
マイ単語

類語検索結果 "công nghiệp" 4件

ベトナム語 bộ công nghiệp
button1
日本語 工業省、産業省
マイ単語
ベトナム語 phòng công nghiệp và thương mại việt nam
button1
日本語 ベトナム商工会
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
button1
日本語 ベトナム商工会頭
マイ単語
ベトナム語 chuồng gà công nghiệp
button1
日本語 ブロイラー鶏舎
マイ単語

フレーズ検索結果 "công nghiệp" 2件

Ngành công nghiệp này đang suy thoái.
この産業は衰退している。
Thành phố phát triển công nghiệp.
都市が工業を発展させる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |